- Địa điểm giao hàng: nơi cho phép xe tải 25 tấn vào được, nếu không sẽ bỏ hàng ngay tại điểm bị chặn, mọi chi phí trung chuyển sẽ do bên mua chi trả.
- Cống khi xuất xưởng, chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ hồ sơ chất lượng: phiếu kiểm tra xuất xưởng, biên bản nghiệm thu cốt thép, thiết kế cấp phối bê tông, kết quả kiểm tra kéo thép, kết quả kiểm tra Mac bê tông.
- Trong quá trình sản xuất cống, khách hàng có yêu cầu điều chỉnh quy cách hoặc số lượng phải thông báo trước 24 giờ.
- Khách hàng có quyền yêu cầu cử giám sát kiểm tra quá trình sản xuất và chất lượng sản phẩm trong bất kỳ thời gian nào đang tiến hành sản xuất mà không cần thông báo trước.
- Giá trên chưa bao gồm thuế V.A.T 10%.
- Bao gồm vận chuyển và cẩu hạ cống xuống chân công trình trong phạm vi bán kính 20km
Stt Chủng Loại Tải Trọng ĐVT Đơn giá (đồng/m) Ghi chú phim cấp 3
01
Ống cống tròn D300

VH và HL-93 m dài 200.000
02
Ống cống tròn D400

VH và HL-93
m dài 240.000
03
Ống cống tròn D500

VH và HL-93 m dài 290.000
04
Ống cống tròn D600

VH và HL-93 m dài 350.000
05
Ống cống tròn D800

VH và HL-93 m dài 450.000
06
Ống cống tròn D1000

VH và HL-93 m dài 900.000
07
Ống cống tròn D1200

VH và HL-93
m dài
1.200.000

08
Ống cống tròn D1500

VH và HL-93
m dài
1.800.000

09
Ống cống tròn D1800

VH và HL-93 m dài 2.000.000
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%)
- Đã bao gồm chi phí vận chuyển (không bao gồm chi phí hạ hàng) : Trong vòng bán kính 25km từ Nhà máy phim sex
- Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ rung đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn thiết kế dự án, hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001-2015.
- Báo giá có hiệu lực kể từ ngày 01/01/2017 và có giá trị đến khi có thông báo giá mới.

Stt Loại cống Chủng loại Đơn giá ống cống (đồng/m) Đơn giá đế cống (đồng/cái) Đơn giá gioăng (đồng/cái)
1 Cống D300 loe L = 2500 mm Vỉa hè (Tải T) 230.000 47.000 50.000
HL-93 (Tải TC,C) 240.000
2 Cống D400 loe L = 2500 mm Vỉa hè (Tải T) 270.000 57.000 65.000
HL-93 (Tải TC,C) 280.000
3 Cống D500 loe L = 2500 mm Vỉa hè (Tải T) 340.000 80.000 80.000
HL-93 (Tải TC,C) 350.000
4 Cống D600 dày loe L = 2500 mm Vỉa hè (Tải T) 400.000 90.000 100.000
HL-93 (Tải TC,C) 415.000
5 Cống D600 mỏng loe L = 2500 mm Vỉa hè (Tải T) 360.000 90.000 100.000
HL-93 (Tải TC,C) 375.000
6 Cống D800 dày loe L = 2500 mm Vỉa hè (Tải T) 685.000 115.000 130.000
HL-93 (Tải TC,C) 715.000
7 Cống D800 mỏng loe L = 2500 mm Vỉa hè (Tải T) 585.000 115.000 130.000
HL-93 (Tải TC,C) 605.000
8 Cống D1000 dày loe L = 2500 mm Vỉa hè (Tải T) 970.000 200.000 160.000
HL-93 (Tải TC,C) 1.000.000
9 Cống D1000 mỏng loe L = 2500 mm Vỉa hè (Tải T) 835.000 200.000 160.000
HL-93 (Tải TC,C) 870.000
10 Cống D1050 loe L = 2500 mm Vỉa hè (Tải T) 1.050.000 210.000 160.000
HL-93 (Tải TC,C) 1.100.000
11 Cống D1200 dày 140 loeL = 2500 mm Vỉa hè (Tải T) 1.450.000 250.000 195.000
HL-93 (Tải TC,C) 1.525.000
12 Cống D1250 loe L = 2500 mm Vỉa hè (Tải T) 1.275.000 250.000 195.000
HL-93 (Tải TC,C) 1.375.000
13 Cống D1500 loe L = 2500 mm Vỉa hè (Tải T) 1.755.000 330.000 250.000
HL-93 (Tải TC,C) 1.825.000
14 Cống D1800 loe L = 1500 mm Vỉa hè (Tải T) 2.600.000 400.000 295.000
HL-93 (Tải TC,C) 2.700.000
15 Cống D2000 loe L = 1500 mm Vỉa hè (Tải T) 3.000.000 440.000 325.000
HL-93 (Tải TC,C) 3.200.000
16 Cống D2500 loe L = 1500 mm Vỉa hè (Tải T) 4.000.000 600.000 450.000
HL-93 (Tải TC,C) 4.300.000


- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Hàng giao trên phương tiện vận chuyển của bên mua tại:
- Cống bê tông được sản xuất theo công nghệ rung lõi trung tâm trên dây chuyền của Đan Mạch theo thiết kế cầu 22 TCN – 272 – 05 của Viện khoa học Công nghệ Giao thông vận tải - Bộ Giao Thông Vận Tải, công nghệ hiện đại nhất Việt Nam hiện nay;
- Công ty đảm bảo chất lượng cống theo tiêu chuẩn ASTM C76M – 05b, TCXD 9113-2012 và hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008;
- Với năng suất 800 md/ngày cho các loại cống, Công ty chúng tôi có thể đáp ứng tiến độ tốt nhất cho các công trình phim heo